Có 2 kết quả:

柠檬酸 níng méng suān ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄙㄨㄢ檸檬酸 níng méng suān ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

citric acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

citric acid

Bình luận 0