Có 2 kết quả:
柠檬酸 níng méng suān ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄙㄨㄢ • 檸檬酸 níng méng suān ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
citric acid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
citric acid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0